| GIỚI THIỆU | HỆ THỐNG 3C3EX 3PHA VÀO - 3 PHA RA |
* Công Nghệ: True online - Double Conversion (Trực tuyến - Chuyển đổi kép - Xử lý số DSP tiên tiến). Thích hợp với các thiết bị: Máy chủ, thiết bị mạng, máy rút tiền ATM, thiết bị viễn thông, an ninh, phân tích, đo lường, xét nghiệm y khoa và nhiều ứng dụng quan trọng khác… HỆ THỐNG 3C3EX1. HỆ THỐNG UPS 3 PHA VÀO ~ 3 PHA RA 20KVA - MODEL: 3C3EX20KS | 3C3EX20KS |
| MODEL | : | 3C3EX20KS | Công suất | : | 20KVA/16KW | Nguồn Vào | : | 3 pha 4 dây + tiếp đất - 380VAC (L-L) / 220VAC (L-N) - 40~70Hz | Nguồn Ra | : | 3 pha 4 dây + tiếp đất - 380VAC (L-L) / 220VAC (L-N) - 50Hz/60Hz | Kích thước ( UPS) | : | 420mm x 630mm x 880mm | Đơn giá (Chưa VAT) | : | 218.520.000 VNĐ ( chưa bao gồm tủ DCX và bộ nguồn) | 2. HỆ THỐNG UPS 3 PHA VÀO ~ 3 PHA RA 30KVA - MODEL: 3C3EX30KS | 3C3EX30KS |
| MODEL | : | 3C3EX30KS | Công suất | : | 30KVA/24KW | Nguồn Vào | : | 3 pha 4 dây + tiếp đất - 380VAC (L-L) / 220VAC (L-N) - 40~70Hz | Nguồn Ra | : | 3 pha 4 dây + tiếp đất - 380VAC (L-L) / 220VAC (L-N) - 50Hz/60Hz | Kích thước ( UPS) | : | 450mm x 700mm x 1150mm | Đơn giá (Chưa VAT) | : | 265.483.000 VNĐ ( chưa bao gồm tủ DCX và bộ nguồn) |
3. HỆ THỐNG UPS 3 PHA VÀO ~ 3 PHA RA 40KVA - MODEL: 3C3EX40KS | 3C3EX40KS |
| MODEL | : | 3C3EX40KS | Công suất | : | 40KVA/32KW | Nguồn Vào | : | 3 pha 4 dây + tiếp đất - 380VAC (L-L) / 220VAC (L-N) - 40~70Hz | Nguồn Ra | : | 3 pha 4 dây + tiếp đất - 380VAC (L-L) / 220VAC (L-N) - 50Hz/60Hz | Kích thước ( UPS) | : | 450mm x 700mm x 1150mm | Đơn giá (Chưa VAT) | : | ( chưa bao gồm tủ DCX và bộ nguồn) |
5. HỆ THỐNG UPS 3 PHA VÀO ~ 3 PHA RA 30KVA - MODEL: 3C3EX60KS | 3C3EX60KS |
| MODEL | : | 3C3EX60KS | Công suất | : | 60KVA/48KW | Nguồn Vào | : | 3 pha 4 dây + tiếp đất - 380VAC (L-L) / 220VAC (L-N) - 40~70Hz | Nguồn Ra | : | 3 pha 4 dây + tiếp đất - 380VAC (L-L) / 220VAC (L-N) - 50Hz/60Hz | Kích thước ( UPS) | : | 600mm x 800mm x 1850mm | Đơn giá (Chưa VAT) | : | 592.378.000 VNĐ ( chưa bao gồm tủ DCX và bộ nguồn) |
6. HỆ THỐNG UPS 3 PHA VÀO ~ 3 PHA RA 30KVA - MODEL: 3C3EX80KS | 3C3EX80KS |
| MODEL | : | 3C3EX80KS | Công suất | : | 80KVA/64KW | Nguồn Vào | : | 3 pha 4 dây + tiếp đất - 380VAC (L-L) / 220VAC (L-N) - 40~70Hz | Nguồn Ra | : | 3 pha 4 dây + tiếp đất - 380VAC (L-L) / 220VAC (L-N) - 50Hz/60Hz | Kích thước ( UPS) | : | 600mm x 800mm x 1850mm | Đơn giá (Chưa VAT) | : | VNĐ 725.347.000 ( chưa bao gồm tủ DCX và bộ nguồn) |
HỆ THỐNG ARRAY
NGUỒN VÀO | | Điện áp danh định | Có thể dùng được điện 3 pha 380VAC hoặc 1 pha 220VAC | Hoạt động ở dãi điện áp | 212~520 VAC (với điện 3 pha) / 122~300 VAC (với điện 1 pha) | Hệ số công suất | ≥ 0.98 | Tần số danh định | 50 Hz (46 Hz ~ 54 Hz) hoặc 60 Hz ( 56 Hz ~ 64 Hz) | Kết nối lưới điện | Hộp đấu dây | NGUỒN RA | Công suất định mức | 4 KVA ~ 24 KVA / 2.8 KW ~ 16.8 KW | Điện áp | 220 VAC ± 2% | Dạng sóng | True Sine Wave | Tần số | 50Hz / 60 Hz ± 0.5% ( Battery mode ) | Kết nối lưới điện | Hộp đấu dây | Cổng giao tiếp | RS 232 / RS 485 | Thiết kế sẵn khe cắm card điều khiển mở rộng ( dùng để cắm card Webpower / AS 400 theo nhu cầu sử dụng của khách hàng ) | Phần mềm Winpower ( Cấp miễn phí ) | * Cho phép tạo lập lịch cho chế độ tắt, mở tự động cho UPS * Tự động lưu dữ liệu và Shutdown hệ thống khi mất điện lưới theo thời gian lập lịch sẵn,…. * Tương thích tốt với Windows 98/Me/NT/2000/Windows server 2003/ Unix/ Linux,…. | Card điều khiển SNMP Và phần mềm Webpower | * Điều khiển và giám sát hệ thống từ xa ( LAN / WAN ), Hỗ trợ SNMP, HTTP,…. * Cho phép tạo lặp lịch tắt, mở tự động cho UPS * Tự động lưu dữ liệu và Shutdown hệ thống khi mất điện lưới theo thời gian lập lịch sẵn,…. * Tương thích với tất cả các hệ điều hành Windows; Linux; Unix; Solaris. | Nội dung 3 / Code 3 MÔ TẢ HÀNG HÓA | | Số TT | Công suất UPS | Hệ thống bao gồm: 1. System Frame: (Rộng 442 x Sâu 700 x Cao 965) mm/ Trọng lượng tịnh : 75 kg -- 2. Batterry cabinet: (Rộng 442 x Sâu 700 x Cao 965) mm/ Trọng lượng tịnh : 65 kg 3. Card Webpower (SNMP) điều khiển và giám sát hệ thống từ xa (LAN/ WAN) 4. EMD : Thiết bị kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và an ninh nơi cần giám sát 5. GSM-MODEM: Cập nhật trạng thái UPS qua mạng điện thoại di động (SMS massage) | ĐƠN GIÁ VNĐ Chưa bao gồm VAT 10% | | 1 | ARRAY 8kVA | 6. Battery:12V/24Ah x 10 bình / Trọng lượng tịnh: 9 Kg/ 1 bình 7. UPS Module: 2 module x 4 kVA = 8kVA/ 5.6kW Khả năng lưu điện khi mất điện lưới: Tối đa 10 phút 100% tải/ 22 phút 50% tải | 309,444,000 | | 2 | ARRAY 12kVA | 6. Battery: 12V/24Ah x 20 bình Trọng lượng tịnh: 9 Kg/ 1 bình 7. UPS Module: 3 module x 4 kVA = 12kVA/ 8.4kW Khả năng lưu điện khi mất điện lưới: Tối đa 15 phút 100% tải / 32 phút 50% tải | 390,653,000 | | 3 | ARRAY 16kVA | 6. Battery: 12V/24Ah x 20 bình Trọng lượng tịnh: 9 Kg/ 1 bình 7. UPS Module:4 module x 4 kVA = 16kVA/ 11.2kW Khả năng lưu điện khi mất điện lưới: Tối đa 10 phút 100% tải / 22 phút 50% tải | 442,962,000 | | 4 | ARRAY 20kVA | 6. Battery: 12V/24Ah x 30 bình Trọng lượng tịnh: 9 Kg/ 1 bình 7. UPS Module: 5 module x 4 kVA = 20kVA/ 14kW Khả năng lưu điện khi mất điện lưới: Tối đa 15 phút 100% tải / 32 phút 50% tải | 524,171,000 | | 5 | ARRAY 24kVA | 6. Battery: 12V/24Ah x 30 bình Trọng lượng tịnh: 9 Kg/ 1 bình 7. UPS Module: 6 module x 4 kVA = 24kVA/ 16.8kW Khả năng lưu điện khi mất điện lưới: Tối đa 10 phút 100% tải / 22 phút 50% tải | 576,480,000 | | THIẾT BỊ GẮN THÊM (THEO NHU CẦU SỬ DỤNG CỦA KHÁCH HÀNG) CHO UPS SANTAK ARRAY | | 1 | SYSTEM FRAME 220VAC Output | SYSTEM FRAME ĐIỆN ÁP RA 220VAC * Kích thước: ( R x S x C): 442 x 700 x 965mm - Trọng lượng tịnh : 75kg | 116,250,000 | | 2 | SYSTEM FRAME 110VAC Output | * SYSTEM FRAME VỚI BÔ BIẾN THẾ GIẢM ÁP * Cho điện áp ra : 110VAC và 220VAC * Kích thước: ( R x S x C ) : 442 x 700 x 1265mm - Trọng Lượng Tịnh : 211 kg | 195,075,000 | | 3 | CHARGER MODULE | * MODULE SẠC PHỤ CHO UPS ONLINE ARRAY * Sử dụng khi UPS dùng acqui dung lượng lớn * Dòng sạc tối đa 7A | 19,616,000 | | 4 | UPS-MODULE | (khi có nhu cầu gắn thêm để mở rộng công suất UPS ARRAY ) * Công suất chuẩn của mỗi Module : 4KVA / 2.8KW * Có thể gắn đến 6 module để đạt công suất tối đa 24KVA / 16.8KW | 52,309,000 | | 5 | BATTERY CABINET | * Tủ đựng acqui cho UPS Array (chưa bao gồm acqui bên trong) | 40,460,000 | | 6 | BATTERY | * Chuỗi ắcqui 10 bình loại 12V24Ah (120VDC) PANASONIC dùng cho UPS Array (chưa bao gồm Cabinet) | 28,900,000 | | 7 | * Chuỗi ắcqui 10 bình loại 12V38Ah (120VDC) PANASONIC dùng cho UPS Array (chưa bao gồm Cabinet) | 43,711,000 | | 8 | * Chuỗi ắcqui 10 bình loại 12V65Ah (120VDC) PANASONIC dùng cho UPS Array (chưa bao gồm Cabinet) | 66,109,000 | | | | | | | | | Bảo hành | 3 năm kể cả ắcqui bởi hệ thống 9 trung tâm bảo hành và 12 trung tâm ứng cứu kỹ thuật Santak trên cả nước | |
|
|